Thứ Năm, 28 tháng 5, 2015

MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

1. About when? - Vào khoảng thời gian nào?
2. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
3. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
4. I’ll keep that in mind -->Tôi sẽ ghi nhớ .
5. I’ll pick up the tab -->Để tôi tính tiền .
6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?
11. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
12. Definitely! - Quá đúng!
13. Of course! - Dĩ nhiên!
14. You better believe it! - Chắc chắn mà.
15. I guess so. - Tôi đoán vậy.
16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. - Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) - Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? - Có rảnh không?
24. I’ll play it by ear -->Tôi sẽ tùy cơ ứng biến
25. I’ll keep my eyes open -->Tôi sẽ lưu ý đến điều đó .
26. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
27. Nothing much. - Không có gì mới cả.
28. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy?

0 nhận xét:

Đăng nhận xét