Thứ Sáu, 15 tháng 5, 2015

Từ vựng về đồ uống có cồn

1. Beer/biə/: bia
2. Shandy/ '∫ændi/: bia pha nước chanh
3. Lager/ lɑ:gə/: bia vàng
4. Stout/ staut/: bia đen
5. Wine/ wain/: rượu
6. cowslip wine/'kauslip:wain/: rượu vang anh thảo
7. Cider/ 'saidə/: rượu táo
8. red wine/red:wain/: rượu đỏ
9. white wine/wait’wain/: rượu trắng
10. sparkling wine/spɑ:kliη’wain/: rượu có ga
11. champagne/∫æm'pein/: rượu sâm banh
12. liqueur/li'kjuə/: rượu mùi
13. whisky/'wiski/: rượu uýt ki (rượu màu)
14. vodka/ 'vɔdkə/: rượu vốt ca (rượu mạnh cất từ lúa mạch và cây cỏ khác)
15. rum/rʌm/: rượu rum (rượu mạnh cất từ nước mía)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét