Thứ Ba, 9 tháng 6, 2015

CÁCH NÓI GIỜ BẰNG TIẾNG ANH


📣Questions:What’s the time?–> Bây giờ là mấy giờ?
What time is it? –>Bây giờ là mấy giờ?
Could you tell me the time, please?–> Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?
Do you happen to have the time? –>Bạn có biết mấy giờ rồi không?
Do you know what time it is? –>Bạn có biết mấy giờ rồi không?
 Answers:
it’s … bây giờ …
exactly … chính xác là … giờ
about ... khoảng … giờ
almost … gần … giờ
just gone … hơn … giờ
và cách nói:
my watch is ... đồng hồ của tôi bị …
fast nhanh
slow chậm
that clock’s a little ... đồng hồ đó hơi …
fast nhanh
slow chậm
🚙 Cách nói giờ hơn: số phút + past + số giờ
Ví dụ : 7h20 => twenty past seven
🚗 Cách nói giờ kém: số phút + to + số giờ
Ví dụ: 8h40 => twenty to nine
Chúc các bạn một tuần mới tốt lành! 💞

0 nhận xét:

Đăng nhận xét