- Squeeze/skwi:z/: bóp,nặn
- Squash/skwɔʃ/: dẫm bẹp
- Press/pres/: ấn
- Crush/krʌ∫/: nghiền
- Crumple/'krʌmpl/: bóp nắm
- Wring/riη/: vắt
- Press/pres/: ấn
- Crush/krʌ∫/: nghiền
- Crumple/'krʌmpl/: bóp nắm
- Wring/riη/: vắt
chop/tʃɔp/: vật bị chặt ra, bổ ra
julience/dʒu:li´en/: đc cắt thành những lát mỏng và dài
cube/kju:b/: thái thành hình khối, thái hạt lựu
mince/mins/: băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
dice/dais/: thái từng miếng vuông nhỏ
slice/slaid/ cắt ra từng miếng. lát mỏng
julience/dʒu:li´en/: đc cắt thành những lát mỏng và dài
cube/kju:b/: thái thành hình khối, thái hạt lựu
mince/mins/: băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
dice/dais/: thái từng miếng vuông nhỏ
slice/slaid/ cắt ra từng miếng. lát mỏng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét