Thứ Ba, 7 tháng 7, 2015

DEALING WITH CUSTOMERS - LÀM VIỆC VỚI KHÁCH HÀNG-



▰ He’s with a customer at the moment. - Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.

▰ I’ll be with you in a moment. - Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.

▰ Sorry to keep you waiting. - Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

▰ Can I help you? - Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

▰ Do you need any help? - Anh/chị có cần giúp gì không?

▰ What can I do for you? - Tôi có thể làm gì giúp anh chị?

IN THE OFFICE - TRONG VĂN PHÒNG

▰ He’s in a meeting. - Anh ấy đang họp.

▰ What time does the meeting start? - Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?

▰ What time does the meeting finish? - Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

▰ The reception’s on the first floor. - Quầy lễ tân ở tầng một.

▰ I’ll be free after lunch. - Tôi rảnh sau bữa trưa.

▰ She’s having a leaving-do on Friday. - Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.

▰ She’s resigned . - Cô ấy xin thôi việc rồi.

▰ This invoice is overdue. - Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.

▰ He’s been promoted. - Anh ấy đã được thăng chức.

▰ Here’s my business card. - Đây là danh thiếp của tôi.

▰ Can I see the report? - Cho tôi xem bản báo cáo được không?

▰ I need to do some photocopying. - Tôi cần phải đi photocopy.

▰ Where’s the photocopier? - Máy photocopy ở đâu?

▰ The photocopier’s jammed. - Máy photocopy bị tắc rồi.

▰ I’ve left the file on your desk. - Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét