▰ He’s with a customer at the moment. - Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
▰ I’ll be with you in a moment. - Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
▰ Sorry to keep you waiting. - Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
▰ Can I help you? - Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
▰ Do you need any help? - Anh/chị có cần giúp gì không?
▰ What can I do for you? - Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
IN THE OFFICE - TRONG VĂN PHÒNG
▰ He’s in a meeting. - Anh ấy đang họp.
▰ What time does the meeting start? - Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
▰ What time does the meeting finish? - Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
▰ The reception’s on the first floor. - Quầy lễ tân ở tầng một.
▰ I’ll be free after lunch. - Tôi rảnh sau bữa trưa.
▰ She’s having a leaving-do on Friday. - Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.
▰ She’s resigned . - Cô ấy xin thôi việc rồi.
▰ This invoice is overdue. - Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
▰ He’s been promoted. - Anh ấy đã được thăng chức.
▰ Here’s my business card. - Đây là danh thiếp của tôi.
▰ Can I see the report? - Cho tôi xem bản báo cáo được không?
▰ I need to do some photocopying. - Tôi cần phải đi photocopy.
▰ Where’s the photocopier? - Máy photocopy ở đâu?
▰ The photocopier’s jammed. - Máy photocopy bị tắc rồi.
▰ I’ve left the file on your desk. - Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.
Thứ Ba, 7 tháng 7, 2015
DEALING WITH CUSTOMERS - LÀM VIỆC VỚI KHÁCH HÀNG-
19:28
No comments
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét