Thứ Hai, 12 tháng 10, 2015

TỪ VỰNG TIẾNG ANH: CÔNG VIỆC NHÀ

do the laundry: giặt quần áo
fold the laundry: gấp quần áo
hang up the laundry: phơi quần áo
iron the clothes: ủi quần áo
wash the dishes: rửa chén
feed the dog: cho chó ăn
clean the window: lau cửa sổ
tidy up the room: dọn dẹp phòng
sweep the floor: quét nhà

dịch vụ hoàn thiện làm báo cáo tài chính
mop the floor: lau nhà
vacuum the floor: hút bụi sàn
do the cooking: nấu ăn
wash the car: rửa xe hơi
water the plants: tưới cây
học làm báo cáo tài chính năm thực hành
mown the lawn: cắt cỏ
rake the leaves: quét lá
take out the rubbish: đổ rác
dust the furniture: quét bụi đồ đạc
paint the fence: sơn hàng rào
clean the house: lau dọn nhà cửa

0 nhận xét:

Đăng nhận xét