Thứ Hai, 27 tháng 7, 2015

Feeling today



How are you feeling today?

Happy: Hạnh phúc, vui vẻ
Sad: Buồn bã, ủ rũ
Angry: Tức giận
Bored: Chán nản
Tired: Mệt
Embarrassed: Lúng túng, bối rối, ngượng ngùng
Discouraged: Chán nản, thoái chí
Silly: ngờ nghệch, ngây thơ, ngốc
Cranky: Cáu kỉnh, ốm yếu
Ecstatic: Ngây ngất, xuất thần
Nervous: Nóng nảy, bồn chồn, lo lắng
Pretty: Hay, thú vị, xinh xắn
Artistic: Khéo léo, có tính thẩm mỹ
Shy: nhút nhát
Aggravated: bực mình, cáu
Curious: tò mò, hiếu kỳ
Freaked: bốc đồng, hay thay đổi
Nutty: bướng, quái gở
Confident: tự tin
Stressed: căng thẳng
Flirty: thích ve vãn
Upset: Buồn, lo lắng, thất vọng
Dead: Tê liệt, không màng đến
Lovestruck: say đắm, say tình
Hopeful: nhiều hi vọng, triển vọng
Hot: Nóng nảy
Mechanical: máy móc, không sáng tạo
Crazy: mất trí, khùng
Scared: sợ hãi
Sick: ốm yếu
Mischievious: phát cáu
Stunned: sững sờ, choáng váng

0 nhận xét:

Đăng nhận xét