Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

Động từ chi giới tính con người

hot: nóng
cold: lạnh
hungry: đói
frustated: (+ at/with) bực bội
furious: (+ at/with) điên tiết, giận dữ (~ enraged)
angry: giận dữ
disgusted: ghê tởm
surprised: (+ at/by) ngạc nhiên sad: buồn bã
bored: chán, buồn chán
scared: sợ hãi
sleepy: buồn ngủ
exhausted: mệt mỏi, mệt nhừ (mức độ nặng hơn tired) shy:
thẹn thùng, e thẹn
in love: đang yêu
happy: hạnh phúc Học từ vựng tiếng Anh với LeeR

0 nhận xét:

Đăng nhận xét