Thứ Tư, 5 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI TIẾT

• sleet /sliːt/ : trời có mưa và tuyết
• hail /heɪl : mưa đá / mưa tuyết (tuyết rơi thành từng viên như mưa)
• lightning /ˈlaɪtnɪŋ : chớp, tia chớp
• fog /fɒɡ/ : sương mù
• foggy /'fɔgi/ : có sương mù
• dew /djuː/ : sương sớm
• frost /frɒst/ : sương giá
• thunder /ˈθʌndər/ : tiếng sấm
• ice /aɪs/ : băng
• icy /ˈaɪsi/ : đóng băng, lạnh cóng
• hot /hɒt/ : nóng
• warm /wɔːrm/ : ấm áp
• cold /kəʊld/ : lạnh
• freezing /ˈfriːzɪŋ/ : lạnh cóng

0 nhận xét:

Đăng nhận xét