Thứ Bảy, 8 tháng 8, 2015

TỪ VỰNG VỀ SỬA CHỮA VÀ LÀM VIỆC NHÀ

TỪ VỰNG VỀ SỬA CHỮA VÀ LÀM VIỆC NHÀ
SHARE để lưu lại học dần nhé

1. fold /fəʊld/ - gập lại
2. scrub /skrʌb/ - cọ
3. polish /ˈpɒl.ɪʃ/ - đánh bóng
4. tighten /ˈtaɪ.tən/ - vặn chặt
5. wipe /waɪp/ - lau chùi
6. hang /hæŋ/ - treo
7. sweep /swiːp/ - quét
8. make (the bed) /meɪk/ - sửa soạn (giường)
9. dry /draɪ/ - lau khô
10. repair /rɪˈpeəʳ/ - sửa lại
11. iron /aɪən/ - là
12. oil /ɔɪl/ - tra dầu
13. change /tʃeɪndʒ/ - thay
14. vacuum /ˈvæk.juːm/ - hút bụi
15. dust /dʌst/ - quét bụi
16. wash /wɒʃ/ - rửa

0 nhận xét:

Đăng nhận xét