Chủ Nhật, 26 tháng 4, 2015

MỘT SỐ CỤM TỪ THÔNG DỤNG VỚI ĐỘNG TỪ TAKE


1. TAKE A BREAK: Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao
=> Ex: I’m tired! I’m going to take a break for a while. (Tôi mệt rồi! Tôi phải nghỉ một chút.)
2. TAKE A CHANCE: Thử vận may, đánh liều, nắm lấy cơ hội
=> Ex: Take a chance at it. You might win. (Hãy liều một phen, có khi anh thắng đấy.)
3. TAKE A CLASS: Tham gia một lớp học
=> Ex: I have to take a class on Saturdays this semester. (Tớ có tham gia một lớp học vào ngày thứ bảy học kỳ này.)
4. TAKE A LOOK: Nhìn
=> Ex: It is a nice apartment. Take a look and see if you like it. (Căn hộ đó rất tuyệt. Nếu anh thích có thể đi xem nó.)
5. TAKE A NAP: Nghỉ/ngủ trưa một lát
=> Ex: The baby takes a nap everyday at 2pm. (Cứ 2 giờ trưa mỗi ngày là đứa bé ngủ trưa.)
6. TAKE NOTES (OF): Ghi chú
=> Ex: Amy takes a lot of notes when the economics professor is talking. (Khi giáo sư Kinh tế học giảng bài, Amy ghi chú lại rất nhiều)
7. TAKE A TEST/QUIZ/AN EXAM: Thi, đi thi
=> Ex: This Friday, I have to take an exam in Biology class. (Thứ sáu này, tôi phải đi thi môn Sinh học rồi.)
8. TAKE A PICTURE: Chụp hình/ảnh
=> Ex: I took a lot of pictures at the party. (Tôi đã chụp rất nhiều ảnh tại buổi tiệc.)
9. TAKE SOMEONE’S PLACE: Thế chỗ ai đó
=> Ex: When I was sick, Carios took my place at the conference. (Khi tôi bệnh, Carios đã thay tôi tham dự buổi hội thảo.)
10. TAKE RESPONSIBILITY: Chịu trách nhiệm
=> Ex: Riley is a bully. He needs to take responsibility for his actions. (Riley là đồ hách dịch. Nó cần phải chịu trách nhiệm cho những hành động của nó.)
11. TAKE A REST: Nghỉ ngơi
=> Ex: After work, I like to take a rest before cooking dinner. (Sau giờ làm việc, tôi muốn được nghỉ ngơi trước khi bắt tay vào nấu cơm tối.)
12. TAKE A SEAT: Ngồi
=> Ex: Take a seat and the dentist will call you when she’s ready. (Hãy ngồi xuống và nha sĩ sẽ gọi anh khi cô ấy chuẩn bị xong.)
13. TAKE A TAXI: Đón taxi
=> Ex: Richard takes a taxi to work everyday. (Richard đón taxi đi làm mỗi ngày.)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét