Chủ Nhật, 28 tháng 6, 2015

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN MÁY BAY

Share để lưu nào Biểu tượng cảm xúc
1. cockpit – buồng lái
2. pilot/captain – phi công/cơ trưởng
3. co-pilot – phi công phụ
4. instrument panel – bảng điều khiển
5. flight engineer – kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay
6. first-class section – toa hạng nhất
7. passenger – hành khách
8. gallery – hành lang
9. flight attendant – tiếp viên hàng không
10. lavatory/bathroom – phòng vệ sinh/phòng tắm
11. cabin – ca-bin
12. carry-on bag – hành lý được mang lên buồng máy bay
13. overhead compartment – ngăn chứa đồ trên cao
14. aisle – lối đi giữa các dãy ghế
15. seat belt – dây an toàn
15. seat belt – dây an toàn
16. window seat – ghế ngồi cạnh cửa sổ
17. middle seat – ghế ngồi ở giữa
18. aisle seat – ghế ngồi cạnh lối đi
20. No Smoking sign – biển báo Không Hút thuốc
21. call button – nút gọi
22. oxygen mask – mặt nạ dưỡng khí
23. emergency exit – lối thoát hiểm
24. armrest – chỗ gác tay
25. seat control – bộ điều chỉnh ghế ngồi
26. tray (table) – bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay)
27. meal – phần ăn
28. seat pocket – túi đựng đồ gắn sau lưng ghế
29. emergency instruction card – thẻ hướng dẫn
30. air sickness bag – túi nôn
31. life vest – phao cứu sinh
32. runway – đường băng
33. terminal (building) – nhà đón khách
34. control tower – đài kiểm soát không lưu
35. airplane/plane/jet – máy bay
36. nose – mũi máy bay
37. fuselage – thân máy bay
38. cargo door – cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa
39. landing gear – bộ phận hạ cánh
40. wing – cánh máy bay
41. engine – động cơ
42. tail – đuôi máy bay
43. propeller plane/prop – máy bay cánh quạt
44. propeller – cánh quạt
45. helicopter – máy bay trực thăng
46. rotor (blade) – lá cánh quạt

0 nhận xét:

Đăng nhận xét