Chủ Nhật, 19 tháng 7, 2015

Một số hoạt động thường ngày

1. Get up /get ʌp/: thức dậy
2. Take a shower /teikə ∫auə/: tắm
3. Brush my teeth /brʌ∫ mai ti:θ/: đánh răng
4. Floss my teeth / flɔs mai ti:θ/: xỉa răng
5. Shave / ∫eiv/: cạo râu
6. Get dressed /get dresid/: mặc đồ
7. Wash my face / wɔ∫ mai feis/: rửa mặt
8. Put on make up /put ɔn meikʌp/: trang điểm
9. Brush my hair /brʌ∫ mai heə/: chải tóc
10. Comb my hair /koum mai heə/: chải tóc
11. Make the bed /meik ðə bed/: dọn dẹp giường

0 nhận xét:

Đăng nhận xét