Thứ Năm, 23 tháng 7, 2015

Thêm các Từ Vựng Về Các Loài Vật

1. Crab /kræb/: con cua
2. Crane /kreɪn/:con sếu
3. Cricket /'krikit/:con dế
4. Crocodile /'krɒkədaɪl/: con cá sấu
5. Dachshund /´dæks¸hund/:chó chồn
6. Dalmatian /dæl'mei∫n/:chó đốm
7. Donkey: con lừa
8. Dove, pigeon /'pɪdʒɪn/: bồ câu
9. Dragon- fly : chuồn chuồn
10. Dromedary /´drɔmidəri/: lạc đà 1 bướu
11. Duck : vịt
12. Eagle /'iːgl/: chim đại bàng
13. Eel /i:l/: con lươn
14. Elephant :con voi
15. Falcon /'fɔ:lkən/:chim Ưng
16. Fawn : nai ,hươu nhỏ
17. Fiddler crab /´fidlə/:con cáy
18. Fire- fly : đom đóm
19. Flea /fli:/: bọ chét
20. Fly : con ruồi
21. Foal /foul/:ngựa con
22. Abalone /,æbə'louni/:bào ngư
23. Alligator /´æli¸geitə/:cá sấu nam mỹ
24. Anteater /ˈæntˌiːtə/:thú ăn kiến
25. Armadillo /¸a:mə´dilou/:con ta tu
26. Ass: con lừa
27. Baboon /bə'bu:n/:khỉ đầu chó
28. Bat: con dơi
29. Beaver /'bi:və/: hải ly
30. Beetle /bi:tl/: bọ cánh cứng
31. Blackbird / ´blæk¸bə:d /:con sáo
32. Boar /bɔ:/: lợn rừng
33. Buck /bʌk/: nai đực
34. Bumble-bee /'bamblbiː/: ong nghệ
35. Bunny /´bʌni/:con thỏ( tiếng lóng)
36. Butter-fly : bươm bướm
37. Camel /´kæml/: lạc đà
38. Canary /kə'neəri/: chim vàng anh
39. Carp /ka:p/:con cá chép
40. Caterpillar /´kætə¸pilə/:sâu bướm
41. Centipede /'sentipi:d'/:con rết
42. Chameleon /kə´mi:liən/:tắc kè hoa
43. Chamois /´ʃæmwa:/: sơn dương
44. Chihuahua /tʃɪˈwɑwə/:chó nhỏ có lông mươt
45. Chimpanzee /¸tʃimpən´zi:/:con tinh tinh
46. Chipmunk /´tʃip¸mʌηk/: sóc chuột
47. Cicada /si'kɑ:də/: con ve sầu
48. Cobra /'koubrə/: rắn hổ mang
49. Cock roach : con gián
50. Cockatoo /¸kɔkə´tu:/:vẹt mào

0 nhận xét:

Đăng nhận xét