Thứ Sáu, 24 tháng 7, 2015

Nhắc lại Từ vựng về tính cách con người

aggressive: hiếu chiến, hiếu thắng
ambitious: tham vọng
cautious: thận trọng, cẩn thận
careful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
tacful: khéo xử, lịch thiệp
confident: tự tin
creative: sáng tạo
dependable: đáng tin cậy
dumb: không có tiếng nói
enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
easy-going: dễ tính
extroverted = outgoing: hướng ngoại
faithful: chung thuỷ
introverted: hướng nội
generous: rộng lượng
gentle: nhẹ nhàng
humorous: hài hước
honest: trung thực
imaginative: giàu trí tưởng tượng
intelligent = clever = smart: thông minh
kind: tử tế, tốt bụng
loyal: trung thành
observant: tinh ý
Cruel: độc ác
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết(an understanding man)
wise: thông thái, uyên bác(a wise man)
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
Mad: điên, khùng
Unpleasant: khó chịu
Aggressive: xấu bụng
Unkind: xấu bụng, không tốt

0 nhận xét:

Đăng nhận xét